Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
buổi lễ
[buổi lễ]
|
ceremony
Present at the ceremony were the veterans of the heroic Gia Dinh regiment; Attending the ceremony were the veterans of the heroic Gia Dinh regiment